中文 Trung Quốc
保母
保母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 保姆 [bao3 mu3]
保母 保母 phát âm tiếng Việt:
[bao3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 保姆[bao3 mu3]
保溫 保温
保潔 保洁
保潔箱 保洁箱
保爾 保尔
保爾森 保尔森
保特瓶 保特瓶