中文 Trung Quốc
保溫
保温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ nóng
bảo vệ nhiệt
Bình thủy (chai)
保溫 保温 phát âm tiếng Việt:
[bao3 wen1]
Giải thích tiếng Anh
to keep hot
heat preservation
Thermos (bottle)
保潔 保洁
保潔箱 保洁箱
保濕 保湿
保爾森 保尔森
保特瓶 保特瓶
保環主義 保环主义