中文 Trung Quốc
保特瓶
保特瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 寶特瓶|宝特瓶 [bao3 te4 ping2]
保特瓶 保特瓶 phát âm tiếng Việt:
[bao3 te4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 寶特瓶|宝特瓶[bao3 te4 ping2]
保環主義 保环主义
保甲制度 保甲制度
保留 保留
保留區 保留区
保皇黨 保皇党
保真度 保真度