中文 Trung Quốc
保潔
保洁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vệ sinh môi trường
保潔 保洁 phát âm tiếng Việt:
[bao3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
sanitation
保潔箱 保洁箱
保濕 保湿
保爾 保尔
保特瓶 保特瓶
保環主義 保环主义
保甲制度 保甲制度