中文 Trung Quốc
保殘守缺
保残守缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo thủ
để bảo tồn các outmoded
保殘守缺 保残守缺 phát âm tiếng Việt:
[bao3 can2 shou3 que1]
Giải thích tiếng Anh
conservative
to preserve the outmoded
保母 保母
保溫 保温
保潔 保洁
保濕 保湿
保爾 保尔
保爾森 保尔森