中文 Trung Quốc
保有
保有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho
để giữ lại
保有 保有 phát âm tiếng Việt:
[bao3 you3]
Giải thích tiếng Anh
to keep
to retain
保本 保本
保殘守缺 保残守缺
保母 保母
保潔 保洁
保潔箱 保洁箱
保濕 保湿