中文 Trung Quốc
保外就醫
保外就医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải phóng cho điều trị y tế (của một tù nhân)
保外就醫 保外就医 phát âm tiếng Việt:
[bao3 wai4 jiu4 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to release for medical treatment (of a prisoner)
保姆 保姆
保媒 保媒
保存 保存
保守主義 保守主义
保守派 保守派
保守黨 保守党