中文 Trung Quốc
保守派
保守派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phe bảo thủ
保守派 保守派 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shou3 pai4]
Giải thích tiếng Anh
conservative faction
保守黨 保守党
保安 保安
保安人員 保安人员
保安局局長 保安局局长
保安族 保安族
保安自動化 保安自动化