中文 Trung Quốc
保存
保存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo tồn
để bảo tồn
để giữ cho
để tiết kiệm (một tập tin vv) (máy tính)
保存 保存 phát âm tiếng Việt:
[bao3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to conserve
to preserve
to keep
to save (a file etc) (computing)
保守 保守
保守主義 保守主义
保守派 保守派
保安 保安
保安人員 保安人员
保安團 保安团