中文 Trung Quốc
保媒
保媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như go-between (giữa các đối tác hôn nhân tương lai vv)
保媒 保媒 phát âm tiếng Việt:
[bao3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
to act as go-between (between prospective marriage partners etc)
保存 保存
保守 保守
保守主義 保守主义
保守黨 保守党
保安 保安
保安人員 保安人员