中文 Trung Quốc
  • 保媒 繁體中文 tranditional chinese保媒
  • 保媒 简体中文 tranditional chinese保媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như go-between (giữa các đối tác hôn nhân tương lai vv)
保媒 保媒 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 mei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as go-between (between prospective marriage partners etc)