中文 Trung Quốc
保不齊
保不齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều khả năng hơn không
khá tốt
vào thẻ
保不齊 保不齐 phát âm tiếng Việt:
[bao3 bu5 qi2]
Giải thích tiếng Anh
more likely than not
quite possible
on the cards
保亭 保亭
保亭縣 保亭县
保亭黎族苗族自治縣 保亭黎族苗族自治县
保住 保住
保佑 保佑
保修 保修