中文 Trung Quốc
  • 保不齊 繁體中文 tranditional chinese保不齊
  • 保不齐 简体中文 tranditional chinese保不齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều khả năng hơn không
  • khá tốt
  • vào thẻ
保不齊 保不齐 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 bu5 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • more likely than not
  • quite possible
  • on the cards