中文 Trung Quốc
保亭
保亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baoting Li và người miêu tự trị quận, Hainan
保亭 保亭 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 ting2]
Giải thích tiếng Anh
Baoting Li and Miao autonomous county, Hainan
保亭縣 保亭县
保亭黎族苗族自治縣 保亭黎族苗族自治县
保人 保人
保佑 保佑
保修 保修
保修期 保修期