中文 Trung Quốc
促聲
促声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như 入聲|入声 [ru4 sheng1]
nhập giai điệu
促聲 促声 phát âm tiếng Việt:
[cu4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
same as 入聲|入声[ru4 sheng1]
entering tone
促膝 促膝
促膝談心 促膝谈心
促請 促请
促進 促进
促銷 促销
俄 俄