中文 Trung Quốc
促請
促请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đôn đốc
促請 促请 phát âm tiếng Việt:
[cu4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
to urge
促退 促退
促進 促进
促銷 促销
俄 俄
俄中 俄中
俄中朝 俄中朝