中文 Trung Quốc
  • 促進 繁體中文 tranditional chinese促進
  • 促进 简体中文 tranditional chinese促进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thúc đẩy (một ý tưởng hay nguyên nhân)
  • để nâng cao
  • tăng
促進 促进 phát âm tiếng Việt:
  • [cu4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to promote (an idea or cause)
  • to advance
  • boost