中文 Trung Quốc
促進
促进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy (một ý tưởng hay nguyên nhân)
để nâng cao
tăng
促進 促进 phát âm tiếng Việt:
[cu4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to promote (an idea or cause)
to advance
boost
促銷 促销
俄 俄
俄 俄
俄中朝 俄中朝
俄亥俄 俄亥俄
俄亥俄州 俄亥俄州