中文 Trung Quốc
促銷
促销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy bán hàng
促銷 促销 phát âm tiếng Việt:
[cu4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to promote sales
俄 俄
俄 俄
俄中 俄中
俄亥俄 俄亥俄
俄亥俄州 俄亥俄州
俄備得 俄备得