中文 Trung Quốc
促動
促动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy
促動 促动 phát âm tiếng Việt:
[cu4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to motivate
促弦 促弦
促成 促成
促求 促求
促狹鬼 促狭鬼
促織 促织
促聲 促声