中文 Trung Quốc
促成
促成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo thuận lợi cho
để có hiệu lực
促成 促成 phát âm tiếng Việt:
[cu4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to facilitate
to effect
促求 促求
促狹 促狭
促狹鬼 促狭鬼
促聲 促声
促膝 促膝
促膝談心 促膝谈心