中文 Trung Quốc
促弦
促弦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắt chặt dây (của một nhạc cụ)
促弦 促弦 phát âm tiếng Việt:
[cu4 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to tighten the strings (of a musical instrument)
促成 促成
促求 促求
促狹 促狭
促織 促织
促聲 促声
促膝 促膝