中文 Trung Quốc
便酌
便酌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa ăn tối không chính thức
便酌 便酌 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
informal dinner
便門 便门
便閉 便闭
便難 便难
便飯 便饭
俁 俣
係 系