中文 Trung Quốc
便門
便门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa hông
wicket cửa
便門 便门 phát âm tiếng Việt:
[bian4 men2]
Giải thích tiếng Anh
side door
wicket door
便閉 便闭
便難 便难
便鞋 便鞋
俁 俣
係 系
係數 系数