中文 Trung Quốc
便閉
便闭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 便秘 [bian4 mi4]
便閉 便闭 phát âm tiếng Việt:
[bian4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
see 便秘[bian4 mi4]
便難 便难
便鞋 便鞋
便飯 便饭
係 系
係數 系数
促 促