中文 Trung Quốc
便飯
便饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bữa ăn bình thường
nấu ăn nhà đơn giản
便飯 便饭 phát âm tiếng Việt:
[bian4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
an ordinary meal
simple home cooking
俁 俣
係 系
係數 系数
促使 促使
促動 促动
促弦 促弦