中文 Trung Quốc
便衣警察
便衣警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng bằng mặc quần áo cảnh sát
便衣警察 便衣警察 phát âm tiếng Việt:
[bian4 yi1 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
plain-clothed policeman
便裝 便装
便覽 便览
便車 便车
便道 便道
便酌 便酌
便門 便门