中文 Trung Quốc
便盆
便盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường pan
便盆 便盆 phát âm tiếng Việt:
[bian4 pen2]
Giải thích tiếng Anh
bed pan
便秘 便秘
便箋 便笺
便簽 便签
便衣 便衣
便衣警察 便衣警察
便裝 便装