中文 Trung Quốc
  • 侯賽因 繁體中文 tranditional chinese侯賽因
  • 侯赛因 简体中文 tranditional chinese侯赛因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Husain hoặc Hussein (tên)
  • Hussein (c. 626-680), lãnh đạo Hồi giáo có tử vì đạo tưởng niệm tại Ashura
  • Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), nhà độc tài Iraq năm 1979-2003
侯賽因 侯赛因 phát âm tiếng Việt:
  • [Hou2 sai4 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • Husain or Hussein (name)
  • Hussein (c. 626-680), Muslim leader whose martyrdom is commemorated at Ashura
  • Saddam Hussein al Tikriti (1937-2006), dictator of Iraq 1979-2003