中文 Trung Quốc
侵佔
侵占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xâm lược và chiếm đóng (lãnh thổ)
侵佔 侵占 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to invade and occupy (territory)
侵入 侵入
侵入家宅者 侵入家宅者
侵入岩 侵入岩
侵入者 侵入者
侵吞 侵吞
侵夜 侵夜