中文 Trung Quốc
侯門
侯门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý tộc nhà
侯門 侯门 phát âm tiếng Việt:
[hou2 men2]
Giải thích tiếng Anh
noble house
侯門似海 侯门似海
侯馬 侯马
侯馬市 侯马市
侵佔 侵占
侵入 侵入
侵入家宅者 侵入家宅者