中文 Trung Quốc
  • 侵入 繁體中文 tranditional chinese侵入
  • 侵入 简体中文 tranditional chinese侵入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho xâm nhập (quân sự)
  • xâm lược
  • để xen vào can thiệp vào
  • để trespass
  • để đạt được truy cập trái phép (máy tính)
侵入 侵入 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make (military) incursions
  • to invade
  • to intrude into
  • to trespass
  • to gain unauthorized access (computing)