中文 Trung Quốc- 侵入
- 侵入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để làm cho xâm nhập (quân sự)
- xâm lược
- để xen vào can thiệp vào
- để trespass
- để đạt được truy cập trái phép (máy tính)
侵入 侵入 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to make (military) incursions
- to invade
- to intrude into
- to trespass
- to gain unauthorized access (computing)