中文 Trung Quốc
侯爵
侯爵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hầu tước
侯爵 侯爵 phát âm tiếng Việt:
[hou2 jue2]
Giải thích tiếng Anh
marquis
侯賽因 侯赛因
侯門 侯门
侯門似海 侯门似海
侯馬市 侯马市
侵 侵
侵佔 侵占