中文 Trung Quốc
依我來看
依我来看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi tôi nhìn thấy nó
ý kiến của tôi
依我來看 依我来看 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wo3 lai2 kan4]
Giải thích tiếng Anh
as I see it
in my opinion
依我看 依我看
依撒依亞 依撒依亚
依撒意亞 依撒意亚
依據 依据
依樣畫葫蘆 依样画葫芦
依次 依次