中文 Trung Quốc
依次
依次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự
trong kế
依次 依次 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
in order
in succession
依法 依法
依法治國 依法治国
依洛瓦底 依洛瓦底
依然如故 依然如故
依然故我 依然故我
依照 依照