中文 Trung Quốc
依我看
依我看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến của tôi
依我看 依我看 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wo3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
in my opinion
依撒依亞 依撒依亚
依撒意亞 依撒意亚
依撒格 依撒格
依樣畫葫蘆 依样画葫芦
依次 依次
依法 依法