中文 Trung Quốc
依撒依亞
依撒依亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ê-sai (công giáo transliteration)
依撒依亞 依撒依亚 phát âm tiếng Việt:
[Yi1 sa1 yi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Isaiah (Catholic transliteration)
依撒意亞 依撒意亚
依撒格 依撒格
依據 依据
依次 依次
依法 依法
依法治國 依法治国