中文 Trung Quốc
侔
侔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như
so sánh
bình đẳng
侔 侔 phát âm tiếng Việt:
[mou2]
Giải thích tiếng Anh
similar
comparable
equal
侖 仑
侗 侗
侗 侗
侗人 侗人
侗劇 侗剧
侘 侘