中文 Trung Quốc
侍立
侍立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị tham dự
侍立 侍立 phát âm tiếng Việt:
[shi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to stand by in attendance
侍者 侍者
侍衛 侍卫
侍衛官 侍卫官
侏 侏
侏儒 侏儒
侏儒倉鼠 侏儒仓鼠