中文 Trung Quốc
例會
例会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp thường xuyên
例會 例会 phát âm tiếng Việt:
[li4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
regular meeting
例示 例示
例行 例行
例行公事 例行公事
例語 例语
例證 例证
例題 例题