中文 Trung Quốc
例證
例证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ
trường hợp tại điểm
例證 例证 phát âm tiếng Việt:
[li4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
example
case in point
例題 例题
侌 侌
侍 侍
侍奉 侍奉
侍女 侍女
侍妾 侍妾