中文 Trung Quốc
例示
例示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sao lục
例示 例示 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to exemplify
例行 例行
例行公事 例行公事
例言 例言
例證 例证
例題 例题
侌 侌