中文 Trung Quốc
例語
例语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ câu
例語 例语 phát âm tiếng Việt:
[li4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
example sentence
例證 例证
例題 例题
侌 侌
侍候 侍候
侍奉 侍奉
侍女 侍女