中文 Trung Quốc
例如
例如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ:
Ví dụ:
chẳng hạn như
例如 例如 phát âm tiếng Việt:
[li4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
for example
for instance
such as
例子 例子
例會 例会
例示 例示
例行公事 例行公事
例言 例言
例語 例语