中文 Trung Quốc
  • 來電顯示 繁體中文 tranditional chinese來電顯示
  • 来电显示 简体中文 tranditional chinese来电显示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ID người gọi
來電顯示 来电显示 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 dian4 xian3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • caller ID