中文 Trung Quốc
來鴻
来鸿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
các chữ cái (văn học)
來鴻 来鸿 phát âm tiếng Việt:
[lai2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
incoming letter (literary)
來鴻去燕 来鸿去燕
來龍去脈 来龙去脉
侇 侇
侈糜 侈糜
侈談 侈谈
侈靡 侈靡