中文 Trung Quốc
來頭
来头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân
lý do
quan tâm
ảnh hưởng
來頭 来头 phát âm tiếng Việt:
[lai2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
cause
reason
interest
influence
來鳳 来凤
來鳳縣 来凤县
來鴻 来鸿
來龍去脈 来龙去脉
侇 侇
侈 侈