中文 Trung Quốc
來項
来项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhập
來項 来项 phát âm tiếng Việt:
[lai2 xiang5]
Giải thích tiếng Anh
income
來頭 来头
來鳳 来凤
來鳳縣 来凤县
來鴻去燕 来鸿去燕
來龍去脈 来龙去脉
侇 侇