中文 Trung Quốc
人武
人武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng vũ trang
人武 人武 phát âm tiếng Việt:
[ren2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
armed forces
人死 人死
人比人,氣死人 人比人,气死人
人氏 人氏
人民代表 人民代表
人民內部矛盾 人民内部矛盾
人民公敵 人民公敌