中文 Trung Quốc
  • 人文社會學科 繁體中文 tranditional chinese人文社會學科
  • 人文社会学科 简体中文 tranditional chinese人文社会学科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhân văn và khoa học xã hội
人文社會學科 人文社会学科 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 wen2 she4 hui4 xue2 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • humanities and social sciences