中文 Trung Quốc
人文社會學科
人文社会学科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân văn và khoa học xã hội
人文社會學科 人文社会学科 phát âm tiếng Việt:
[ren2 wen2 she4 hui4 xue2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
humanities and social sciences
人文社科 人文社科
人族 人族
人是鐵飯是鋼 人是铁饭是钢
人有失手,馬有失蹄 人有失手,马有失蹄
人材 人材
人格 人格