中文 Trung Quốc
人數
人数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số người
人數 人数 phát âm tiếng Việt:
[ren2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
number of people
人文 人文
人文主義 人文主义
人文地理學 人文地理学
人文景觀 人文景观
人文社會學科 人文社会学科
人文社科 人文社科