中文 Trung Quốc
人文主義
人文主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân văn
人文主義 人文主义 phát âm tiếng Việt:
[ren2 wen2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
humanism
人文地理學 人文地理学
人文學 人文学
人文景觀 人文景观
人文社科 人文社科
人族 人族
人是鐵飯是鋼 人是铁饭是钢