中文 Trung Quốc
人文景觀
人文景观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa điểm ưa thích văn hóa
人文景觀 人文景观 phát âm tiếng Việt:
[ren2 wen2 jing3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
place of cultural interest
人文社會學科 人文社会学科
人文社科 人文社科
人族 人族
人有三急 人有三急
人有失手,馬有失蹄 人有失手,马有失蹄
人材 人材